- Sản Phẩm Nổi Bật
- Mặt Bích
- Mặt bích Thép JIS 16K
- Mặt bích thép JIS 5K
- Mặt bích Thép JIS 10K
- Mặt bích Thép JIS 20K
- Mặt bích thép BS4504 PN16
- Mặt bích thép BS4504 PN6
- Mặt bích thép BS4504 PN10
- Mặt bích thép BS4504 PN25
- Mặt bích thép BS4504 PN40
- Mặt bích thép DIN PN10
- Mặt bích thép DIN PN16
- Mặt bích thép DIN PN25
- Mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 150
- Mặt bích thép Ansi 300
- Mặt bích thép Ansi 150 Slip on
- Phụ Kiện
- Tê hàn đen SCH20
- Tê hàn đen SCH40
- Tê hàn đen SCH80
- Co 90 độ SCH20
- Co 90 độ SCH40
- Co 90 độ SCH80
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH20
- Co, tê , bầu giảm A234 SCH40
- Co 90 độ inox 304 SCH10
- Co 90 độ inox 304 SCH40
- Tê inox 304 SCH10
- Tê inox 304 SCH40
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH10
- Co, tê , bầu giảm inox 304 SCH40
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 5K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 10K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 16K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép JIS 20K
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN6
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN10
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN16
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN25
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 150 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 1500
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 300 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép Ansi 600 Slip - on
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép BS4504 PN40
- Thông số kỹ thuật mặt bích thép DIN PN40
- Mặt bích thép Ansi 1500 Slip on
- VAN
- ống thép
- catalogue - hùng thuận phát
- Mặt bích cổ cao
- Mã SP:
- Nhà sản xuất: HTP - Vietnam-China,etc.
- Kích thước: DN10 - DN2000
- Chất liệu: Thép carbon steel, SS400, Q235, A105, F304/L, F316/L
- Giá: liên hệ
- Lượt xem: 4845
- Công dụng:
Năng lượng điện, dầu khí, hóa chất, đóng tàu, thiết bị nhiệt, làm giấy, hệ thống cấp thoát nước, đường ống pccc, thực phẩm, vv
- THÔNG TIN SẢN PHẨM
- THÔNG TIN LIÊN HỆ
- NHẬN XÉT
Mặt bích cổ cao
Mặt bích thép cổ cao hay còn gọi là welding neck flange ống được sử dụng rộng rãi trong các vị trí có áp suất và nhiệt độ đường ống thay đổi cũng như tại các đường ống có nhiệt độ cực cao hoặc cực thấp, đường ống có áp suất cao, Mặt bích thép cổ cao phần cổ dài được hàn với ống thép ,thành phần thép có độ cứng cao hơn với các loại mặt bích thép thông thường , không dễ bị biến dạng và có đặc tính hàn tốt nên thường hay sử dụng cho các công trinh dầu khí , khí gaz sản xuất theo phương pháp đúc nên giá thành thấp và áp suất danh định nhỏ hơn 2.5 MPa.
Mặt bích Cổ Cao thường được dùng ở đâu ?
Mặt bích thép cổ cao thường được lắp đặt trong các vị trí đường ống chịu áp suất và nhiệt độ cao, Bên cạnh đó, mặt bích thép cổ cao với áp suất danh định PN16MPa cũng được sử dụng trong các đường ống vận chuyển khí đốt vật liêụ làm ra sản phẩm cũng có phần đặc biêt nên chi phí cao hơn các loại khác,co tác dụng chống cháy và chống nổ.
sản phẩm được hình thành đúc theo khuôn trước rồi mới gia công bề mặt hoàn thiện.được sử dùng trong ngành điện, , vận chuyển hàng hải, dầu và khí gas, hóa dầu, hóa chất chế biến giấy, cấp nhiệt, luyện kim và nhiều lĩnh vực khác. Kích thuớc Mặt bích thép từ 3/8" tới 160" và khoảng đường kính danh định là DN10 tới DN4000. Chất liệu tốt , hình thức được chau chuốt hơn với bề mặt trơn nhẵn không bị lỗ mọt, bọt khí . chỉ đinh xử lý chống bị ăn mòn bởi môi trường axit và kiềm cũng như các tác nhân ăn mòn khác.
theo các tiêu chuẩn của Mỹ như CLASS 150, CLASS 300, CLASS 400, CLASS 600, CLASS 900, CLASS 1500
Hình Ảnh:
Tìm Hiểu Về Mặt Bích Cổ Cao
Vật liệu thô
Thép không gỉ: A182 304-304H-304L-304N-304LN 316-316H-316L-316N-316LN 321-321H 347-347H Thép cacbon: A105
Thép hợp kim: A182 F 1-F 2-F 5-F 9-F 10-F 91-F 92-F 122-F 911-F 11-F 12-F 21-F 22
Thép lạnh: A522 A707 Grade L 1-L 2-L 3-L 4-L 5-L 6-L 7-L 8
Thép chịu nhiệt: A694 F 42-F 46-F 48-F 50-F 52-F 56-F 60-F 65-F 70
Tiêu chuẩn
mặt bích thép cổ cao làm theo các tiêu chuẩn sau :.
SH/T3406-1996
GD2000 GD87-1101
JB/T74-1994 GB/T9112-2000
GB/T9115.1-2000 GB/T9115.2-2000 GB/T9115.3-2000 GB/T9115.4-2000
GB/T9124-2000
GB/T13402-1992 ,ASME B16.5-2009 ASME B16.47-2006
API605-1988, JB/T75-1994
JB/T82.1-1994 JB/T82.2-1994 JB/T82.3-1994 JB/T82.4-1994
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009
MSS SP 44-2006
DIN2630 DIN2631 DIN2632 DIN2633 DIN2634 DIN2635 DIN2636 DIN2637 DIN2638
BS1560-3.1-1989 BS4504-3.1-1989
CSA Z245.12-05-2005
EN1092-1-2007 EN1759-1-2004
ISO7005-1-1992
AS2129-2000
AFNOR NF E29-200-1-2007
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Cổ Cao
Các sản phẩm bạn có thể quan tâm:
Mặt bích ANSI 150LB
Mặt bích BS4504 PN25
Mặt bích JIS 10K
Mặt bích JIS 20K
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT
Địa chỉ văn phòng: 182/13/40/3B Đường Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ kho: 182/13/40/18B Đường Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ xưởng sản xuất: C1/17 Đường Quách Điêu, Tổ 1, ấp 3, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.
ĐT: 0975 479 808(Mr Hoàng)
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Hoặc: hoangcntt9a@gmail.com
Websites: http://matbichhungthuanphat.com
https://sites.google.com/site/phukienhancacloai/
https://sites.google.com/site/tieuchuanmatbich/
THÔNG TIN LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XNK THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT
Địa chỉ văn phòng: 182/13/40/3B Đường Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ kho: 182/13/40/18B Đường Hồ Văn Long, KP1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Địa chỉ xưởng sản xuất: C1/17 Đường Quách Điêu, Tổ 1, ấp 3, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, TP.HCM.
ĐT: 0975 479 808(Mr Hoàng)
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Hoặc: hoangcntt9a@gmail.com
Websites: http://matbichhungthuanphat.com
https://sites.google.com/site/phukienhancacloai/
https://sites.google.com/site/tieuchuanmatbich/